Tấm hợp kim nhôm composite

Trong ngành vật liệu hoàn thiện, tấm nhôm hợp kim composite được biết đến như một sự thay thế hoàn hảo cho các vật liệu truyền thống như gạch ốp, gỗ , đá tự nhiên, sơn...giúp mang lại cho công trình một cái nhìn mới mang tính thẩm mỹ cao, sang trọng, hiện đại. Theo nhận xét của các chuyên gia về vật liệu xây dựng và các kiến trúc sư thì tấm nhôm hợp kim composite có nhiều ưu điểm vượt trội.

  • Là một loại sản phẩm chất lượng cao, nhôm Alloy A3003 H18 có cường độ chịu lực tốt, có tính đàn hồi cao, lõi khoáng chống cháy định hình sản phẩm rất ổn định trong thời tiết khắc nhiệt của vùng nhiệt đới. Ngoài ra màng dán cao tần và lớp sơn phủ ngoài PDVF đều được nhập từ các hãng hàng đầu thế giới vì thế AGLUTEC là một sản phẩm hoàn hảo cho mọi công trình.
  • Giá cả rất cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại
  • Sản phẩm rất nhẹ so với các vật liệu khác khoảng 5,5kg/m2, tuy nhiên cường độ chịu lực vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật 4,9kg/mm2.

 

>> Nhẹ và cứng chắc tiêu chuẩn
>> Độ phẳng hoàn hảo
>> Dễ dàng trong việc thi công lắp đặt
>> Chống va đập tốt
>> Chống ăn mòn và thời tiết rất tốt

>> Khả năng chống bám bụi tốt

ỨNG DỤNG CỦA SẢN PHẨM:

> Sử dụng cho việc trang trí mặt dựng tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại

> Sử dụng cho việc trang trí nội thất

> Làm biển quảng cáo

> Làm cột, trần, mái sảnh tòa nhà...

 

DANH MỤC TIÊU CHUẨN KẾT QUẢ
  ASTN # Unit 3mm 4mm 5mm
Trọng lượng   kg/m2 4.6 5.5 6.9
Sức căng E8 kg/mm2 6.2 4.9 3.6
Năng suất E8 kg/mm2 5.9 4.5 3.1
Độ giãn dài E8 % 12 14 17
Mô đun uốn C393 C105 7.3 14 35.4
(khoảng cách: 200mm) Kg/mm2
Độ co giãn uốn   Kg/mm2 5000 4060 2970
Mở rộng nhiệt D696 X10-6/0C 24 24 24
Tính dẫn nhiệt D976 Kcal/m.hr.0C 0.43 0.39 0.35
Chênh lệch nhiệt độ D648 0C 115 115 115
Độ liên kết C297   120 120 120
(kéo dọc) Kg/cm2

DANH MỤC TIÊU CHUẨN PHÂN LOẠI GHI CHÚ
Phân loại sự lan truyền của lửa BS 476: Part 7 Class “ONE” ASTM E 162-76
Chất gây cháy BS 476: Part 5 Class “P” ASTM E 108
Nhiệt phát triển NATE Class “O” KS D 0254
Khói phát triển NATE Class “O” KS D 8335
Kiểm tra độ lan truyền của lửa BS 476: Part 6 Class “0.0” ASTM E 84
Chống cháy KS F 2271 Normal ASTM E 84, 108
·      BS: British Standard      
·      NATA: National Association of Test Authorities. Australia  

 

 

1,020mm x 2,440mm 1,020mm x 4,000mm
1,250mm x 2,440mm 1,250mm x 4,000mm
1,575mm x 2,440mm 1,575mm x 4,000mm

Độ dày tấm AGLUTEC : 3mm/4mm/5mm/6mm

Đang cập nhật dữ liệu

 

1.METALLIC COLOR

DSE 701 Silver

DSE 702 Exotic Silver

DSE 703 Brigh Silver

DSE 704 Champagne

DSE 705 Medium Bronze

DSE 706 Gold

DSE 707 Cooper Penny

DSE 708 Wine Red

DSE 709 Gray Silver

 

DSE 710 Jade

2. PREMIUM COLOR

DSE 801 Sparking White

DSE 802 Sparking Black

DSE 803 Marigld Orange

DSE 804 Rosemary Green

DSE 805 Nano Clean Silver

DSE 806 Cherry Wood

DSE 807 Graphite Line

DSE 810 Mirror

 
 

3.SOLID COLOR

DSE 101 Ascot White

DSE 102 Yellow White

DSE 103 Pure White

DSE 104 Concert White

DSE 105 Ivory

DSE 106 Bone White

DSE 107 Raw Gray

DSE 108 Dove Gray

DSE 109 Fashion Gray

 

DSE 110 Dark Gray

DSE 111 Sea Wolf

DSE 112 Black

DSE 113 Valencia Orange

DSE 114 Crystal Red

DSE 115 Emerald Green

DSE 116 Signal Blue

DSE 117 Soft Blue

DSE 118 Yellow

4. WOOD PATTERN

Log Wood

Log Wood Brown

Log Wood Dark Brown

Log Wood Ivory

Log Wood Wine

Log Wood

 

Cherry Wood

Cherry Wood 1090

Cherry Wood 1175

Cherry Wood Bubble Dark

Cherry Wood Bubble

Cherry Wood Dark Wine

Cherry Wood Ivory

Cherry Wood Yellow Brown

Vintage Wood

Vintage Wood Grey

Vintage Wood I122

Wave Vintage Wood I153

 
 

Teak Wood

Teak Wood Dark

Teak Wood Khaki

Teak Wood Orange

Teak Wood Sky Blue

Teak Wood

 

Acacia Wood

Acacia Wood Cherry

Acacia Wood Dark Brown

Acacia Wood Light Yellow

Acacia Wood

 
 

Knotty Pine

Knotty Pine Wood Black

Knotty Pine Wood Dark Gray

Knotty Pine Wood Wine

Knotty Pine Wood Yellow

Knotty Pine Wood

 

White Oak

White Oak Black

White Oak Blue

White Oak Brown

White Oak Dark Brown

White Oak Ivory

White Oak Red Brown

White Oak Yellow

Pine Wood

Pine Wood Black

Pine Wood Brown

Pine Wood Greenish

Pine Wood Light

Pine Wood Light

Pine Wood Orange

Pine Wood Red Brown

Pine Wood

Burl Wood

Burl Wood Dark Brown

Burl Wood Ivory

Burl Wood Yellow

Burl Wood

Block Wood

Block Wood Dark Brown

Block Wood Red

Block Wood Yellow

Block Wood

Golden Oak

Golden Oak Brown I173

Golden Oak Bubble Brown I134

Golden Oak Bubble Dark I133

Golden Oak Bubble I135

Golden Oak I132

Golden Oak I178

Golden Oak Multi I186

Golden Oak Walnut I172

Naive Wood

Naive Dark Brown

Naive Gray

Naive Multi I100

Naive Red Brown

Naive Winkle I108

Winkle Naive Brown I138

WS Naive I127

Dark Oak

Dark Oak Black

Dark Oak Gray

Dark Oak I174

Dark Oak Orange

Dark Oak Red

Zebra Wood

Zebra Wood Brown

Zebra Wood Dark

Zebra Wood Greenish

Zebra Wood Red

Zebra Wood

 

Burl Wood

Burl Wood Dark Brown

Burl Wood Ivory

Burl Wood Yellow

Burl Wood

Rough Wood

Rough Wood Black

Rough Wood Gray

Rough Wood

Rough Wood Orange

Rough Wood Violet

Ash Wood

Ash Wood Dark Gray

Ash Wood Ivory

Ash Wood Light Red

Ash Wood Orange

Ash Wood Raw Umber

Ash Wood Red Brown

Ash Wood

Đang cập nhật dữ liệu